胡同{儿}
hú*tòngr*
-hẻmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
胡
Bộ: 月 (thịt)
9 nét
同
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '胡' có bộ '月' chỉ phần thịt, kết hợp với phần còn lại có thể gợi ý về một thứ gì đó không phải của nội bộ, như 'ngoại quốc' hoặc 'không chính thống'.
- Chữ '同' có bộ '口' là miệng, kết hợp với phần bên trong là '一', gợi ý về sự đồng nhất hoặc cùng nhau như mọi người cùng nói chuyện.
→ Kết hợp lại, '胡同' chỉ một con đường nhỏ, thường là nơi mọi người tụ họp và nói chuyện.
Từ ghép thông dụng
胡同
/hútòng/ - ngõ hẹp
胡说
/húshuō/ - nói nhảm
相同
/xiāngtóng/ - giống nhau